Đọc nhanh: 儿童乐园 (nhi đồng lạc viên). Ý nghĩa là: khu vui chơi trẻ em.
儿童乐园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vui chơi trẻ em
children's play area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童乐园
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
儿›
园›
童›