Đọc nhanh: 迪斯尼乐园 (địch tư ni lạc viên). Ý nghĩa là: công viên Disneyland (đông nam Los Angeles).
迪斯尼乐园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công viên Disneyland (đông nam Los Angeles)
由美国电影制片人、动画片导演迪斯尼于1955年创设的游乐园,地处洛杉矶东南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯尼乐园
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
园›
尼›
斯›
迪›