Đọc nhanh: 服装出租处 (phục trang xuất tô xứ). Ý nghĩa là: Costume Rental Nơi cho thuê trang phục.
服装出租处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Costume Rental Nơi cho thuê trang phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装出租处
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 他 已经 退出 了 那件 衣服
- Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
处›
服›
租›
装›