游乐园 yóu lèyuán
volume volume

Từ hán việt: 【du lạc viên】

Đọc nhanh: 游乐园 (du lạc viên). Ý nghĩa là: Công viên vui chơi giải trí.

Ý Nghĩa của "游乐园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

游乐园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công viên vui chơi giải trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游乐园

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 公园 gōngyuán 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 游乐园 yóulèyuán wán

    - Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游乐园 yóulèyuán 局面 júmiàn 很大 hěndà 非常 fēicháng 值得 zhíde 体验 tǐyàn

    - Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián men zài 公园 gōngyuán 尽情 jìnqíng 游乐 yóulè

    - tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.

  • volume volume

    - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 游乐 yóulè

    - Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.

  • volume volume

    - 游乐园 yóulèyuán 一直 yìzhí hěn 喧闹 xuānnào

    - Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.

  • volume volume

    - 旋转 xuánzhuǎn de 木马 mùmǎ zài 游乐园 yóulèyuán

    - Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao