Đọc nhanh: 宝贴 (bảo thiếp). Ý nghĩa là: Blu-tack (thương hiệu).
宝贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Blu-tack (thương hiệu)
Blu-tack (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贴
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
贴›