Đọc nhanh: 实属 (thực thuộc). Ý nghĩa là: (đến) thực sự (được).
实属 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (đến) thực sự (được)
(to) really (be)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实属
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 实属 难得 的 机会
- Cơ hội này thật sự khó có được.
- 实属 意外 的 惊喜
- Đây thực sự là một bất ngờ.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
属›