Đọc nhanh: 客家语 (khách gia ngữ). Ý nghĩa là: Hakka (một phương ngữ Trung Quốc).
客家语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hakka (một phương ngữ Trung Quốc)
Hakka (a Chinese dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家语
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 大家 随便 坐 吧 , 别 客气
- Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.
- 他 经常 到 朋友家 做客
- Anh ấy thường đến nhà bạn làm khách.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
家›
语›