Đọc nhanh: 客气话 (khách khí thoại). Ý nghĩa là: nói tục, politesse, nói chuyện đúng mực.
客气话 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nói tục
decorous talking
✪ 2. politesse
✪ 3. nói chuyện đúng mực
talk with propriety
✪ 4. lời nói lịch sự
words of politeness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客气话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 出言不逊 ( 说话 不 客气 )
- nói năng không khách sáo.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 他 客气 地 邀请 我们 去 他 的 家
- Anh ấy lịch sự mời chúng tôi đến nhà anh.
- 他 客气 了 一番 , 把 礼物 收下 了
- Anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
- 他 正在 气头上 , 别人 的话 听不进去
- cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
气›
话›