Đọc nhanh: 宝生佛 (bảo sinh phật). Ý nghĩa là: Ratnasambhava Buddha.
宝生佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ratnasambhava Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝生佛
- 宝宝 降 生于 清晨
- Em bé được sinh ra vào sáng sớm.
- 生命 宝贵 , 不容 浪费
- Cuộc sống rất quý giá, không nên lãng phí.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
宝›
生›