Đọc nhanh: 定远营 (định viễn doanh). Ý nghĩa là: tên cũ của Bayan Hot 巴彥浩特 | 巴彦浩特 , thủ đô của Liên đoàn Alxa 阿拉善盟 , Nội Mông.
✪ 1. tên cũ của Bayan Hot 巴彥浩特 | 巴彦浩特 , thủ đô của Liên đoàn Alxa 阿拉善盟 , Nội Mông
old name of Bayan Hot 巴彥浩特|巴彦浩特 [Bā yàn Hào tè], capital of Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定远营
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 拟定 远景规划
- vạch ra kế hoạch trong tương lai.
- 什么 远 不远 的 , 我 去 定 了
- Xa gì mà xa, tôi nhất định sẽ đi..
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
营›
远›