Đọc nhanh: 定风针 (định phong châm). Ý nghĩa là: máy đo gió, vòi phun nước, cánh gió.
定风针 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo gió
anemometer
✪ 2. vòi phun nước
weathercock
✪ 3. cánh gió
wind vane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定风针
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 表针 定住 不 走
- Kim đồng hồ dừng rồi không chạy nữa.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 既定方针
- phương châm đã định
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 这个 计划 针对 特定 客户
- Kế hoạch này nhằm vào các khách hàng cụ thể.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
针›
风›