Đọc nhanh: 定西市 (định tây thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Dingxi ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Dingxi ở Cam Túc
Dingxi prefecture-level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定西市
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 他 住 在 城市 的 西部
- Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 定位 在 市场 中 非常 重要
- Vị trí trong thị trường rất quan trọng.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
市›
西›