Đọc nhanh: 宜兰县 (nghi lan huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yilan ở đông bắc Đài Loan.
✪ 1. Hạt Yilan ở đông bắc Đài Loan
Yilan county in northeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜兰县
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
县›
宜›