Đọc nhanh: 定罪 (định tội). Ý nghĩa là: định tội; khép tội; buộc tội.
定罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định tội; khép tội; buộc tội
审判机关认定某违法行为符合刑事法律规定的某个罪名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定罪
- 他 决定 不再 犯罪
- Anh ấy quyết định không phạm tội nữa.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
罪›