部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đính】
Đọc nhanh: 啶 (đính). Ý nghĩa là: pi-ri-đin (Anh: pyridine).
啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pi-ri-đin (Anh: pyridine)
见〖吡啶〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啶
啶›
Tập viết