Đọc nhanh: 坐罪 (toạ tội). Ý nghĩa là: trị tội; bắt tội.
坐罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trị tội; bắt tội
治罪;获罪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐罪
- 不要 坐在 那荐 上
- Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 这人 被 坐 了 受贿罪
- Người này bị kết tội nhận hối lộ.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 你 的 强奸罪 是 要 坐实 了
- Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
罪›