Đọc nhanh: 定植 (định thực). Ý nghĩa là: trồng có thời gian nhất định; trồng cây có thời gian nhất định (sau khi lớn lên sẽ dời đi trồng chỗ khác).
定植 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng có thời gian nhất định; trồng cây có thời gian nhất định (sau khi lớn lên sẽ dời đi trồng chỗ khác)
树苗在苗圃里生长1-2年后移植到固定的地方,也指蔬菜秧苗生长到一定时间或程度后移植到田地里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定植
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
植›