定案 dìng'àn
volume volume

Từ hán việt: 【định án】

Đọc nhanh: 定案 (định án). Ý nghĩa là: kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án, bản định án; phương án cuối cùng. Ví dụ : - 拍板定案 gõ thước kết án.. - 这个问题已有定案不要再讨论了。 vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.

Ý Nghĩa của "定案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定案 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án

对案件、方案等做最后的决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拍板 pāibǎn 定案 dìngàn

    - gõ thước kết án.

✪ 2. bản định án; phương án cuối cùng

对案件、方案等所做的最后决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 已有 yǐyǒu 定案 dìngàn 不要 búyào zài 讨论 tǎolùn le

    - vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定案

  • volume volume

    - 拍板 pāibǎn 定案 dìngàn

    - gõ thước kết án.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn dìng le 这个 zhègè 方案 fāngàn

    - Sếp quyết định phương án này rồi.

  • volume volume

    - 市长 shìzhǎng yào 根据 gēnjù 议会 yìhuì de 议案 yìàn lái 制定 zhìdìng 政策 zhèngcè

    - Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 采用 cǎiyòng xīn de 方案 fāngàn

    - Họ quyết định áp dụng phương án mới.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy nhất định biết câu trả lời.

  • volume volume

    - 决然 juérán 否定 fǒudìng le 提出 tíchū de 登山 dēngshān 方案 fāngàn

    - Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.

  • volume volume

    - 提案 tíàn 规定 guīdìng le 一年 yīnián de 限期 xiànqī

    - Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 制定 zhìdìng 一个 yígè 方案 fāngàn

    - Chúng tôi cần lập một kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao