Đọc nhanh: 定期航线 (định kì hàng tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến đi định kỳ.
定期航线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến đi định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期航线
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 线路 需要 定期维护
- Tuyến đường cần bảo trì định kỳ.
- 医生 建议 我 进行 定期 体检
- Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
期›
线›
航›