Đọc nhanh: 定期合同 (định kì hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng định kỳ.
定期合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期合同
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 合同 明天 到期
- Hợp đồng sẽ hết hạn vào ngày mai.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
定›
期›