Đọc nhanh: 定时器设备 (định thì khí thiết bị). Ý nghĩa là: bị định giờ (Máy điều hòa).
定时器设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị định giờ (Máy điều hòa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定时器设备
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 实验 设备 要 定期维护
- Thiết bị thí nghiệm phải được bảo trì định kỳ.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
备›
定›
时›
设›