Đọc nhanh: 通用机械 (thông dụng cơ giới). Ý nghĩa là: máy thông dụng (Máy móc).
通用机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thông dụng (Máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用机械
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 我们 可以 用 手机 通信
- Chúng ta có thể liên lạc qua điện thoại.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 他 是 个 通窍 的 人 , 用不着 你 去 开导 他
- anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
用›
通›