定影剂 dìngyǐng jì
volume volume

Từ hán việt: 【định ảnh tễ】

Đọc nhanh: 定影剂 (định ảnh tễ). Ý nghĩa là: Thuốc định hình.

Ý Nghĩa của "定影剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定影剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc định hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定影剂

  • volume volume

    - 每到 měidào 星期六 xīngqīliù 我们 wǒmen chǎng 总要 zǒngyào 放场 fàngchǎng 电影 diànyǐng zhè 差不多 chàbùduō chéng le 定例 dìnglì le

    - cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 注定 zhùdìng 成为 chéngwéi 经典 jīngdiǎn

    - Bộ phim này nhất định trở thành kinh điển.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng lèi 镇定剂 zhèndìngjì

    - Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.

  • volume volume

    - kàn 朋友 péngyou 还是 háishì 电影院 diànyǐngyuàn 还是 háishì 滑冰场 huábīngchǎng 一时 yīshí 拿不定 nábùdìng 主意 zhǔyi

    - đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

  • volume volume

    - 党部 dǎngbù de 决定 juédìng 影响 yǐngxiǎng 重大 zhòngdà

    - Quyết định của đảng bộ có ảnh hưởng lớn.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén 体内 tǐnèi yǒu 少量 shǎoliàng de 镇定剂 zhèndìngjì 他命 tāmìng

    - Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng huì 间接 jiànjiē 影响 yǐngxiǎng dào

    - Quyết định này sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến bạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 腐败 fǔbài 影响 yǐngxiǎng le 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Nền chính trị đen tối ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao