Đọc nhanh: 定向罗盘 (định hướng la bàn). Ý nghĩa là: La bàn chỉ hướng.
定向罗盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La bàn chỉ hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定向罗盘
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 她 决定 换个 职业 方向
- Cô quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 地下水 也 有 一定 的 流向
- nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
定›
盘›
罗›