Đọc nhanh: 罗盘 (la bàn). Ý nghĩa là: la bàn; địa bàn. Ví dụ : - 罗盘是航行仪器。 Compass là một công cụ điều hướng.. - 罗盘的指针永远指向北方. Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.. - 罗盘上南与北是相对的. Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
罗盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. la bàn; địa bàn
测定方向的仪器, 由有方位刻度的圆盘和装在中间的指南针构成
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗盘
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
罗›