Đọc nhanh: 定势 (định thế). Ý nghĩa là: xu hướng tâm lý bình thường.
定势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xu hướng tâm lý bình thường
固定的心理活动的趋势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定势
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 局势 趋于稳定
- tình hình có xu hướng ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
定›