Đọc nhanh: 官田乡 (quan điền hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Kuantien ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Kuantien ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Kuantien township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官田乡
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 为官 廉明
- làm quan thanh liêm.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
官›
田›