Đọc nhanh: 官僚习气 (quan liêu tập khí). Ý nghĩa là: (derog.) quan liêu, băng đỏ.
官僚习气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (derog.) quan liêu
(derog.) bureaucracy
✪ 2. băng đỏ
red tape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官僚习气
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 他 的 官气 很 重
- anh ấy quan cách lắm.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
- 经他 一 鼓动 , 不少 人 都 去 学习 气功 了
- anh ấy vừa cổ động, nhiều người đã đi học khí công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
僚›
官›
气›