习气 xíqì
volume volume

Từ hán việt: 【tập khí】

Đọc nhanh: 习气 (tập khí). Ý nghĩa là: tật; thói; tập tục xấu. Ví dụ : - 官僚习气。 tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.

Ý Nghĩa của "习气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

习气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tật; thói; tập tục xấu

逐渐形成的坏习惯或坏作风

Ví dụ:
  • volume volume

    - 官僚习气 guānliáoxíqì

    - tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习气

  • volume volume

    - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 练习 liànxí 气功 qìgōng

    - Tôi tập khí công mỗi ngày.

  • volume volume

    - 官僚习气 guānliáoxíqì

    - tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 习气 xíqì

    - thói con buôn.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 外国语 wàiguóyǔ yào yòng 很大 hěndà de 气力 qìlì 才能 cáinéng 学好 xuéhǎo

    - Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.

  • volume volume

    - 不要 búyào 沾染 zhānrǎn huài 习气 xíqì

    - không nên tiêm nhiễm thói xấu.

  • volume volume

    - de 气节 qìjié 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Khí phách của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao