Đọc nhanh: 官僚 (quan liêu). Ý nghĩa là: quan lại; công chức, quan liêu; chủ nghĩa quan liêu. Ví dụ : - 耍官僚 chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu. - 官僚买办资产阶级。 tư sản mại bản quan liêu.
官僚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quan lại; công chức
官员;官吏
✪ 2. quan liêu; chủ nghĩa quan liêu
指官僚主义
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官僚
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 官僚
- quan liêu.
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僚›
官›