Đọc nhanh: 定点企业 (định điểm xí nghiệp). Ý nghĩa là: một doanh nghiệp chuyên biệt.
定点企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một doanh nghiệp chuyên biệt
a specialized enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定点企业
- 定点 作业
- định thời gian làm việc.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
- 他 否定 我 的 观点
- Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
定›
点›