Đọc nhanh: 宗教学 (tôn giáo học). Ý nghĩa là: nghiên cứu tôn giáo.
宗教学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu tôn giáo
religious studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗教学
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
宗›
教›