Đọc nhanh: 非宗教 (phi tôn giáo). Ý nghĩa là: phi tôn giáo (đảng phái), thế tục (xã hội).
非宗教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi tôn giáo (đảng phái)
non-religious (party)
✪ 2. thế tục (xã hội)
secular (society)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非宗教
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 在 似梦 非梦 之际 , 他 看见 教他 十四年 的 师父 来到
- Trong lúc nửa tỉnh nửa mơ, anh nhìn thấy sư phụ đã dạy anh mười bốn năm đã đến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
教›
非›