Đọc nhanh: 宏观经济 (hoành quan kinh tế). Ý nghĩa là: kinh tế vĩ mô.
宏观经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tế vĩ mô
macroeconomic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏观经济
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 当前 的 经济 形势 不太 乐观
- Tình hình kinh tế hiện tại không mấy lạc quan.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 了解 宏观 很 重要
- Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宏›
济›
经›
观›