Đọc nhanh: 宏观世界 (hoành quan thế giới). Ý nghĩa là: thế giới vĩ mô.
宏观世界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế giới vĩ mô
不涉及分子、原子、电子等结构的物质世界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏观世界
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 当今世界 的 形势 不容乐观
- Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
- 我们 计划 参观 几个 世界遗产
- Chúng tôi dự định tham quan một vài di sản thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
宏›
界›
观›