Đọc nhanh: 宏碁集团 (hoành kì tập đoàn). Ý nghĩa là: Acer, công ty máy tính Đài Loan.
宏碁集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Acer, công ty máy tính Đài Loan
Acer, Taiwanese PC company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏碁集团
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 这是 知名 集团
- Đây là tập đoàn nổi tiếng.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 显然 这是 小集团 的 特点
- Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
宏›
集›