Đọc nhanh: 宏碁 (hoành kì). Ý nghĩa là: Acer, công ty máy tính Đài Loan.
宏碁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Acer, công ty máy tính Đài Loan
Acer, Taiwanese PC company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏碁
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 宏大 的 志愿
- chí nguyện to lớn
- 宽宏大量
- khoan hồng độ lượng.
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 宏扬 传统 文化 是 我们 的 责任
- Phát huy văn hóa truyền thống là trách nhiệm của chúng ta.
- 宏赡
- kiến thức phong phú.
- 学力 宏赡
- tài học uyên thâm
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宏›