宏碁 hóngqí
volume volume

Từ hán việt: 【hoành kì】

Đọc nhanh: 宏碁 (hoành kì). Ý nghĩa là: Acer, công ty máy tính Đài Loan.

Ý Nghĩa của "宏碁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏碁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Acer, công ty máy tính Đài Loan

Acer, Taiwanese PC company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏碁

  • volume volume

    - 宏观 hóngguān 需要 xūyào 分析 fēnxī

    - Vĩ mô cần được phân tích.

  • volume volume

    - 宏大 hóngdà de 志愿 zhìyuàn

    - chí nguyện to lớn

  • volume volume

    - 宽宏大量 kuānhóngdàliàng

    - khoan hồng độ lượng.

  • volume volume

    - 宏观 hóngguān 影响 yǐngxiǎng 经济 jīngjì

    - Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.

  • volume volume

    - 宏扬 hóngyáng 传统 chuántǒng 文化 wénhuà shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Phát huy văn hóa truyền thống là trách nhiệm của chúng ta.

  • volume volume

    - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • volume volume

    - 计划 jìhuà de 构想 gòuxiǎng dào shì 十分 shífēn 宏伟 hóngwěi dàn 终因 zhōngyīn 准备 zhǔnbèi 不足 bùzú ér 告吹 gàochuī

    - Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao