Đọc nhanh: 完璧之身 (hoàn bích chi thân). Ý nghĩa là: (của hệ thống máy tính) sạch sẽ, không bị gián đoạn, undefiled (cô gái).
完璧之身 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (của hệ thống máy tính) sạch sẽ
(of computer system) clean
✪ 2. không bị gián đoạn
uncorrupted
✪ 3. undefiled (cô gái)
undefiled (girl)
✪ 4. trinh nữ
virgin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完璧之身
- 安身立命 之 所
- nơi yên thân gởi phận
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 我 感觉 就 像 置身于 奇幻 世界 之中
- Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.
- 在 運動 之前 要 做 暖 身操
- Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể
- 在 她 看 完 纸条 之前 你 尝试 着 跑 出 饭店
- Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
完›
璧›
身›