Đọc nhanh: 完全正确! Ý nghĩa là: Hoàn toàn chính xác! (Khẳng định điều gì đó là đúng đắn, chính xác). Ví dụ : - 你的答案完全正确! Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!. - 这道题的解法完全正确! Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!
完全正确! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàn toàn chính xác! (Khẳng định điều gì đó là đúng đắn, chính xác)
- 你 的 答案 完全正确 !
- Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!
- 这道题 的 解法 完全正确
- Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完全正确!
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 她 的 答案 完全正确
- Câu trả lời của cô ấy hoàn toàn chính xác.
- 你 的 判断 完全正确
- Phán đoán của cậu là hoàn toàn chính xác.
- 他 刚刚 说 的 完全正确 , 你 说 的 没错
- Những gì anh ấy vừa nói hoàn toàn đúng, bạn nói rất đúng.
- 这是 完全 胡扯 , 荒谬 至极 !
- Điều này hoàn toàn là xằng bậy, quá phi lý!
- 你 的 答案 完全正确 !
- Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!
- 这道题 的 解法 完全正确
- Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
完›
正›
确›