完全正确! Wánquán zhèngquè!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 完全正确! Ý nghĩa là: Hoàn toàn chính xác! (Khẳng định điều gì đó là đúng đắn, chính xác). Ví dụ : - 你的答案完全正确! Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!. - 这道题的解法完全正确! Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!

Ý Nghĩa của "完全正确!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

完全正确! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàn toàn chính xác! (Khẳng định điều gì đó là đúng đắn, chính xác)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 答案 dáàn 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!

  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí de 解法 xièfǎ 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完全正确!

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 我们 wǒmen 尽力 jìnlì 认真 rènzhēn 编绘 biānhuì běn 图册 túcè dàn 不能 bùnéng 保证 bǎozhèng 所有 suǒyǒu 内容 nèiróng 完全正确 wánquánzhèngquè 无误 wúwù

    - Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác

  • volume volume

    - de 答案 dáàn 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Câu trả lời của cô ấy hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - de 判断 pànduàn 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Phán đoán của cậu là hoàn toàn chính xác.

  • - 刚刚 gānggang shuō de 完全正确 wánquánzhèngquè shuō de 没错 méicuò

    - Những gì anh ấy vừa nói hoàn toàn đúng, bạn nói rất đúng.

  • - 这是 zhèshì 完全 wánquán 胡扯 húchě 荒谬 huāngmiù 至极 zhìjí

    - Điều này hoàn toàn là xằng bậy, quá phi lý!

  • - de 答案 dáàn 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!

  • - 这道题 zhèdàotí de 解法 xièfǎ 完全正确 wánquánzhèngquè

    - Cách giải bài này hoàn toàn chính xác!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao