Đọc nhanh: 宋美龄 (tống mĩ linh). Ý nghĩa là: Soong Mei-ling (1898-2003), vợ thứ hai của Tưởng Giới Thạch.
宋美龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soong Mei-ling (1898-2003), vợ thứ hai của Tưởng Giới Thạch
Soong Mei-ling (1898-2003), Chiang Kai-shek's second wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋美龄
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宋›
美›
龄›