Đọc nhanh: 宋庆龄 (tống khánh linh). Ý nghĩa là: Song Qingling hay Rosemonde Soong (1893-1981), vợ của Tôn Trung Sơn 孫中山 | 孙中山.
宋庆龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Song Qingling hay Rosemonde Soong (1893-1981), vợ của Tôn Trung Sơn 孫中山 | 孙中山
Song Qingling or Rosemonde Soong (1893-1981), wife of Sun Yat-sen 孫中山|孙中山 [Sun1Zhōngshān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋庆龄
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宋›
庆›
龄›