Đọc nhanh: 宗圣侯 (tôn thánh hầu). Ý nghĩa là: danh hiệu cha truyền con nối ban cho con cháu của Khổng Tử.
宗圣侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh hiệu cha truyền con nối ban cho con cháu của Khổng Tử
hereditary title bestowed on Confucius' descendants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗圣侯
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
圣›
宗›