Đọc nhanh: 安达曼群岛 (an đạt man quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Andaman.
✪ 1. Quần đảo Andaman
Andaman Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安达曼群岛
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 保安 驱离 闹事 的 人群
- Bảo an đuổi đám người gây rối.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
岛›
曼›
群›
达›