Đọc nhanh: 安息香脂 (an tức hương chi). Ý nghĩa là: nhựa benzoin (dùng trong TCM), benzoinum.
安息香脂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa benzoin (dùng trong TCM)
benzoin resin (used in TCM)
✪ 2. benzoinum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息香脂
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
息›
脂›
香›