Đọc nhanh: 安息香科 (an tức hương khoa). Ý nghĩa là: Styracaceae, họ cây bao gồm cây chuông bạc, cây bông tuyết và cây benzoin.
安息香科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Styracaceae, họ cây bao gồm cây chuông bạc, cây bông tuyết và cây benzoin
Styracaceae, tree family including silver-bell, snowdrop and benzoin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息香科
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 她 作息 不 科学
- Cô ấy làm việc và nghỉ ngơi không khoa học.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 我 有 科学 作息 的 制度
- Tôi có chế độ làm việc và nghỉ ngơi khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
息›
科›
香›