部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹)
茴 là gì? 茴 (Hồi). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: § Xem “hồi hương” 茴香. Từ ghép với 茴 : hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương. Chi tiết hơn...
- hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương.