• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹)

  • Pinyin: Huí
  • Âm hán việt: Hồi
  • Nét bút:一丨丨丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹回
  • Thương hiệt:TWR (廿田口)
  • Bảng mã:U+8334
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 茴 theo âm hán việt

茴 là gì? (Hồi). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “hồi hương” . Từ ghép với : hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hồi hương 茴香)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hồi hương cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茴香

- hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hồi hương”

Từ ghép với 茴