Đọc nhanh: 安定乡 (an định hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Anting ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
安定乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Anting ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Anting township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定乡
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 决定 返乡 创业
- Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
安›
定›