Đọc nhanh: 宋教仁 (tống giáo nhân). Ý nghĩa là: Song Jiaoren (1882-1913), chính trị gia của đảng cách mạng tham gia cách mạng Tân Hợi 1911, bị sát hại ở Thượng Hải năm 1913.
宋教仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Song Jiaoren (1882-1913), chính trị gia của đảng cách mạng tham gia cách mạng Tân Hợi 1911, bị sát hại ở Thượng Hải năm 1913
Song Jiaoren (1882-1913), politician of the revolutionary party involved in the 1911 Xinhai revolution, murdered in Shanghai in 1913
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋教仁
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
宋›
教›