宋徽宗 sòng huīzōng
volume volume

Từ hán việt: 【tống huy tôn】

Đọc nhanh: 宋徽宗 (tống huy tôn). Ý nghĩa là: Hoàng đế Huizong (nhà Tống).

Ý Nghĩa của "宋徽宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宋徽宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế Huizong (nhà Tống)

Emperor Huizong (Song Dynasty)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋徽宗

  • volume volume

    - 明确 míngquè le 项目 xiàngmù de 宗旨 zōngzhǐ

    - Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng de 徽记 huījì

    - kí hiệu trên máy bay

  • volume volume

    - 他宗 tāzōng 孔子 kǒngzǐ de 学说 xuéshuō

    - Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 被誉为 bèiyùwèi 一代文宗 yídàiwénzōng

    - Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.

  • volume volume

    - shì de 宗党 zōngdǎng

    - Anh ấy là thân tộc của tôi.

  • volume volume

    - xìng zōng

    - Ông ấy họ Tông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 来自 láizì 安徽省 ānhuīshěng

    - Họ đều đến từ tỉnh An Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+14 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOUFK (竹人山火大)
    • Bảng mã:U+5FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao