Đọc nhanh: 安地斯秃鹰 (an địa tư ngốc ưng). Ý nghĩa là: Kền kên khoang cổ; thần ưng Andes.
安地斯秃鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kền kên khoang cổ; thần ưng Andes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安地斯秃鹰
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
安›
斯›
秃›
鹰›